PHÒNG GD&ĐT BẾN CÁT TRƯỜNG TIỂU HỌC AN SƠN Số /KH - AS |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc An Điền , ngày 1 tháng 9 năm 2016 |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 219 | 43 | 30 | 51 | 35 | 60 |
II | Về kết quả học tập của học sinh | ||||||
1 | Tiếng Việt | 219 | |||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(95,9%) | 86% | 93,4% | 98% | (100%) | (100%) |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(4,1%) | 14% | 6.6% | 2% | ||
2 | Toán | 219 | |||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(97,7%) | 97,7% | 96,7% | 98% | 97% | 98,3% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(2,3%) | 2,3% | 3,3% | 2% | 3% | 1,7% |
3 | Khoa học | 95 | |||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(100%) | 100% | 100% | |||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 95 | |||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(93,7%) | 91,4% | 95% | |||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(6,3%) | 8,6% | 5% |
5 | Tiếng Anh | 176 | |||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(83,6%) |
73% |
92,2% |
83% |
82% |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(16,4%) | 27% | 7,8% | 17% | 18% | |
6 | Tiếng dân tộc | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
7 | Tin học | 146 | |||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(100%) | 100% |
100% |
100% |
||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
8 | Đạo đức | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
10 | Âm nhạc | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
11 | Mĩ thuật | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
13 | Thể dục | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
IV | Đánh giá về năng lực | ||||||
1 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
2 | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
V | Đánh giá về phẩm chất | ||||||
1 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
2 | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VI | Chương trình lớp học | ||||||
1 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
2 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 218 | 43 | 30 | 50 | 35 | 60 |
II | Về kết quả học tập của học sinh | ||||||
1 | Tiếng Việt | 218 | |||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(96,8%) | 88% | 93,3% | (100%) | (100%) | (100%) |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(3,2%) | 12% | 6,7% | (100%) | (100%) | (100%) |
2 | Toán | 218 | |||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(96,8%) | 95,3% | 96,7% | 100% | 97,2% | 95% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(3,2%) | 4,7% | 3,3% | 0% | 2,8% | 5% |
3 | Khoa học | 95 | |||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(100%) | 100% | 100% | |||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | 95 | |||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(96,8%) | 100% | 95% | |||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(3,2%) | 0% | 5% |
5 | Tiếng Anh | 175 | |||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(82,9%) |
73,4% |
94% |
77,2% |
81,7% |
|
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(17,1%) | 26,6% | 6% | 22,8% | 18,3% | |
6 | Tiếng dân tộc | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
7 | Tin học | 146 | |||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
(100%) | 100% |
100% |
100% |
||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
8 | Đạo đức | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
9 | Tự nhiên và Xã hội | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
||
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
10 | Âm nhạc | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
11 | Mĩ thuật | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
12 | Thủ công (Kỹ thuật) | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
13 | Thể dục | ||||||
a | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
b | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
IV | Đánh giá về năng lực | ||||||
1 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
2 | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
V | Đánh giá về phẩm chất | ||||||
1 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
100% |
2 | Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
VI | Chương trình lớp học | ||||||
1 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
2 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
||||||
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 4/8 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 6 | |
2 | Phòng học bán kiên cố | ||
3 | Phòng học tạm | ||
4 | Phòng học nhờ | ||
III | Số điểm trường | 01 | |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 3728 m2 | |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 3320m2 | |
VI | Tổng diện tích các phòng | 408m2 | |
1 | Diện tích phòng học (m2) | 288 m2 | |
2 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | ||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 24 m2 | |
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | ||
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 86 m2 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
10 | Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 1 | 2 | 1 |
2 | Khối lớp 2 | 2 | 1 |
3 | Khối lớp 3 | 2 | 1 |
4 | Khối lớp 4 | 2 | 1 |
5 | Khối lớp 5 | 2 | 1 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
0 | |
IX | Tổng số thiết bị | ||
1 | Ti vi | 0 | |
2 | Cát xét | 0 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 01 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 04 | |
5 | Đàn organ điện tử | 0 | |
6 | Đàn Piano kĩ thuật số | 0 |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | |
XI | Nhà ăn |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|||
XIII | Khu nội trú |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 | 2 | 24 m2 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X | |
XVII | Kết nối internet (FTTH) | X | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | X | |
XIX | Tường rào xây | X |
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN |
||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
22 | 17 | 5 | 1 | 7 | 4 | 7 | BV+NVPV ( 3 ) |
|||
I | Giáo viên | 12 | 12 | 1 | 4 | 3 | 4 | ||||
Trong đó số GV ch.biệt: | 4 |
|
|
|
|
||||||
1 | Mĩ thuật | 1 | 1 | ||||||||
2 | Thể dục | 1 | 1 | 1 | |||||||
3 | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | |||||||
4 | Tiếng Anh | 1 | 1 | 1 | |||||||
5 | Tin học | 0 | 0 | ||||||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | 2 | 2 | |||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||
III | Nhân viên | 8 | 3 | 5 | 1 | 1 | 3 | ||||
1 | Văn thư | 0 | |||||||||
2 | Kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||
3 | Thủ quĩ | 0 | 0 | ||||||||
4 | Y tế | 1 | 1 | 1 | |||||||
5 | Thư viện | 1 | 1 | 1 | |||||||
6 | Nh.viên khác | 5 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch phổ biến. giáo dục pháp luật năm 2024 của ngành Giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch thực hiện Chỉ thị số 16/CT-TTg ngày 27/05/2023 của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường phòng ngừa, đấu tranh tội phạm, vi phạm pháp luật liên quan đến hoạt động tổ chức đánh bạc và đánh bạc
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Kế hoạch Triển khai công tác tuyên truyền, đảm bảo trật tự, an toàn giao thông năm 2024 tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thị xã Bến Cát
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 04/03/2024. Trích yếu: Hưởng ứng cuộc thi trực tuyến "Tìm hiểu Nghị quyết Trung ương 8 Khoá XIII"
Ngày ban hành: 04/03/2024
Ngày ban hành: 28/12/2023. Trích yếu: Kế hoạch Tổ chức Hội trại truyền thống học sinh thị xã Bến Cát Lần thứ VIII, năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 28/12/2023